mouse
/maus - mauz/
mauz
/
nội động từ
(thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
bắt chuột, săn chuột
đi rón rén, lén, lần mò
danh từ, số nhiều mice /
mais/
(động vật học) chuột
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
ngoại động từ
kiên nhẫn, tìm kiếm
rình bắt đến cùng
cat
/kæt/
danh từ
con mèo
(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
(hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)
roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)
con khăng (để chơi đanh khăng)
ngoại động từ
(hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo
đánh bằng roi chín dài
nội động từ
(thông tục) nôn mửa
/kæt/
danh từ
con mèo
(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
(hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)
roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)
con khăng (để chơi đanh khăng)
ngoại động từ
(hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo
đánh bằng roi chín dài
nội động từ
(thông tục) nôn mửa