danh từ
hạng, loại
tem
con dấu; dấu
nhãn hiệu, dấu bảo đảm
dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu
sự giậm chân
chày nghiền quặng
ngoại động từ
chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)
giậm (chân)
đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)
dán tem vào
nghiền (quặng)
in vào (trí não)
nội động từ
giậm chân