show là:
danh từ
1. sự bày tỏ
2. sự trưng bày; cuộc triển lãm
3. sự phô trương, sự khoe khoang
4. (thông tục) cuộc biểu diễn
5. bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ
6. (từ lóng) cơ hội, dịp
7. (y học) nước đầu ối
8. (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn
9. (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch
ngoại động từ
showed; showed, shown
1. cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra
2. tỏ ra, tỏ rõ
3. chỉ, bảo, dạy
4. dẫn, dắt
nội động từ
hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra