trip là:
danh từ
1. cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
2. (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
3. bước nhẹ
4. bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân
5. (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời
6. sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân
7. mẻ cá câu được
8. (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả
nội động từ
1. bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng
2. trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp
3. (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời
ngoại động từ
1. ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã
2. (hàng hải) thả trượt (neo)
3. (kỹ thuật) nhả (máy)