1.appliance (n) thiết bị 2.wireless TV (n) TV không dây
3.surrounding (n) thứ xung quanh nhưng câu trả lời phải thêm ''s'' nhé
4.comfortable (a) thoải mái 5.electricity (n) điện
6.automatically (adv) một cách tự động 7.location (n) vị trí
8.temperature (n) nhiệt độ 9.imaginature (n) sự tưởng tượng
10.technology cái này mik ko rõ 11.decoration (n) sự trang trí
12.appearance (n) sự xuất hiện 13.automatically (adv) một cách tự động
14.space cái này mik ko rõ 15.comfortably (adv) một cách thoải mái
16.surrounding (n) cái này mik ko rõ 17.technology (n) công nghệ
18.teenagers (n) thanh thiếu niên 19.celebration (n) sự tổ chức
20.completely (adv) hoàn toàn
<< ak, bạn cho mik hỏi: bạn ôn HSg anh đúng hông>>>