busy là:
tính từ
1. bận rộn, bận; có lắm việc
2. náo nhiệt, đông đúc
3. đang bận, đang có người dùng (dây nói)
4. lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
5. hay gây sự bất hòa
ngoại động từ
1. giao việc
2. (động từ phản thân) bận rộn với
danh từ
(từ lóng) cớm, mật thám