cold
/kould/
- tính từ
+ lạnh, lạnh lẽo, nguội
+ phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
+ làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
+ yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
+ mát (màu sắc)
- danh từ
+ (Tech) lạnh, nguội
+ sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
+ sự cảm lạnh
Chúc bạn học giỏi và đạt nhiều điểm tốt!