o / r / h / c / a -> roach là:
danh từ
1. (động vật học) cá dầy (thuộc họ cá chép) (tên Latin Rutilus rutilus)
2. (động vật học) cá trăng nhỏ thuộc miền đông Bắc Mỹ tương tự cá dầy châu Âu (tên Latin Hesperoleucus symmetricus)
3. (thông tục) viết tắt của cockroach
4. (từ lóng) mẫu thuốc cần sa
5. phần cong lên ở đáy buồm vuông
ngoại động từ
(cưỡi ngựa) cắt bờm ngựa (cho ngắn đi để nó dựng lên)