bank là:
danh từ
1. ngân hàng; nhà băng
2. (đánh bài) vốn (của) nhà cái
3. kho lưu trữ (nói về đồ vật quý giá, thông tin, v.v...)
động từ
1. gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng
2. đổi tiền
3. làm cái (đánh bạc)
4. làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền
5. bank (with sb/sth) có tài khoản (ở một ngân hàng)
6. bank on sb/sth đặt hy vọng của mình vào ai/cái gì.